ドライ
ドライ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Khô khan; thực dụng
〜な
青年
Người thanh niên thực dụng
Sự khô; sự khô khan; sự thực dụng
〜
アイス
Đá khô .

Từ đồng nghĩa của ドライ
adjective
Từ trái nghĩa của ドライ
ドライ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドライ
ドライマティーニ ドライマーティーニ ドライ・マティーニ ドライ・マーティーニ
dry martini
ドライ壁 ドライかべ
Tường bằng thạch cao
ドライシェービング ドライ・シェービング
dry shaving
ドライカット ドライ・カット
dry cut
ドライカッパー ドライ・カッパー
đồng giàu ôxi
マイクロドライ マイクロ・ドライ
Micro Dry (một hệ thống in máy tính được phát triển bởi tập đoàn ALPS của Nhật Bản)
ドライペイント ドライ・ペイント
dry paint
ドライフラワー ドライ・フラワー
hoa khô.