ドライ壁
ドライかべ「BÍCH」
Tường bằng thạch cao
ドライ壁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドライ壁
ドライ ドライ
khô khan; thực dụng
ドライマティーニ ドライマーティーニ ドライ・マティーニ ドライ・マーティーニ
dry martini
ドライシェービング ドライ・シェービング
dry shaving
ドライカット ドライ・カット
dry cut
ドライカッパー ドライ・カッパー
đồng giàu ôxi
マイクロドライ マイクロ・ドライ
Micro Dry (một hệ thống in máy tính được phát triển bởi tập đoàn ALPS của Nhật Bản)
ドライペイント ドライ・ペイント
dry paint
ドライフラワー ドライ・フラワー
hoa khô.