ドライビング
☆ Danh từ
Driving (vehicle, golf)

ドライビング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドライビング
ウォー・ドライビング ウォー・ドライビング
hành vi tìm kiếm mạng không dây wi-fi của một người trong một phương tiện di chuyển, sử dụng một máy tính xách tay, điện thoại thông minh hoặc trợ lý kỹ thuật số cá nhân (pda)
ドライビングスクール ドライビング・スクール
driving school
ドライビングテクニック ドライビング・テクニック
driving technique
ドライビングコンテスト ドライビング・コンテスト
driving contest
ドライビングアイアン ドライビング・アイアン
driving iron