Các từ liên quan tới ドラゴン、家を買う。
con rồng; rồng
ドラゴンボート ドラゴン・ボート
dragon boat
コモドドラゴン コモド・ドラゴン
Komodo dragon (Varanus komodoensis)
ドラゴンフルーツ ドラゴン・フルーツ
thanh long
ウオータードラゴン ウオーター・ドラゴン
water dragon (Physignathus spp.)
ドラゴン債 ドラゴンさい
trái phiếu rồng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.