Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドラッグ・ラグ
ドラッグ ドラッグ
kéo và thả
tấm thảm.
タイムラグ タイム・ラグ
thời gian trễ
ゲートウェイドラッグ ゲートウェードラッグ ゲートウェイ・ドラッグ ゲートウェー・ドラッグ
thuốc cửa ngõ (gateway drug) (các loại thuốc mềm, chẳng hạn như cần sa, cung cấp một trải nghiệm thần kinh rõ ràng)
ドラッグロック ドラッグ・ロック
khóa không cho kéo
オーファンドラッグ オーファン・ドラッグ
orphan drug
ドラッグバント ドラッグ・バント
drag bunt
ドラッグレース ドラッグ・レース
drag race