ドラム式プロッタ
ドラムしきプロッタ
☆ Danh từ
Máy vẽ kiểu trống
Máy vẽ trống

ドラム式プロッタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドラム式プロッタ
ドラムプロッタ ドラム・プロッタ
máy vẽ đồ thị trống tang
フラットベッド式プロッタ フラットベッドしきプロッタ
máy vẽ đồ thị sàn phẳng
プロッタ プロッター
máy vẽ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ラスタプロッタ ラスタ・プロッタ
máy vẽ kiểu mành
プロッタフォント プロッタ・フォント
phông plotter
ドラム ドラム
trống; cái trống.
ドラム式洗濯機 ドラムしきせんたくき
Máy giặt đồ có cửa phía trước có chế độ sấy nóng