プロッタ
プロッター
☆ Danh từ
Máy vẽ

プロッタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロッタ
ラスタプロッタ ラスタ・プロッタ
máy vẽ kiểu mành
プロッタフォント プロッタ・フォント
phông plotter
ドラムプロッタ ドラム・プロッタ
máy vẽ đồ thị trống tang
フラットベッド式プロッタ フラットベッドしきプロッタ
máy vẽ đồ thị sàn phẳng
ドラム式プロッタ ドラムしきプロッタ
máy vẽ kiểu trống
静電プロッタ せいでんプロッタ
máy vẽ loại điện tĩnh
平面プロッタ へいめんプロッタ
máy vẽ đồ thị sàn phẳng
プロッタ増分量 プロッタぞうぶんりょう
kích thước bước trên máy vẽ