Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドラム缶工業会
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ドラム缶 ドラムかん
cái thùng phi
ドラム缶ヒーター ドラムかんヒーター
máy sưởi dạng thùng phi
ドラム缶用ポンプ ドラムかんようポンプ
bơm cho thùng phuy
ドラム缶用クランプ ドラムかんようクランプ
kẹp dùng cho thùng phuy
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn