Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
使い先 つかいさき
chỗ nơi một được gửi trên (về) một việc vặt
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
先生と生徒 せんせいとせいと
thầy trò.
先月 せんげつ
tháng trước
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生い先 おいさき
tương lai (của một đứa trẻ...)