Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生い先
おいさき
tương lai (của một đứa trẻ...)
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
先生方 せんせいがた せんせいかた
những đốc tơ; những giáo viên
「SANH TIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích