ドレス
ドレス
☆ Danh từ
Váy; váy áo
ウェーディング
の
ドレス
Váy cưới .

Từ đồng nghĩa của ドレス
noun
ドレス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドレス
ウェディングドレス ウエディングドレス ウェディング・ドレス ウエディング・ドレス ウェディングドレス
áo cưới
アフタヌーンドレス アフターヌーンドレス アフタヌーン・ドレス アフターヌーン・ドレス
quần áo buổi chiều
シースドレス シース・ドレス
sheath dress
ロングドレス ロング・ドレス
long dress
チャイナドレス チャイナ・ドレス
sường xám.
インフォーマルドレス インフォーマル・ドレス
quần áo thường; quần áo không trang trọng.
イブニングドレス イブニング・ドレス
áo dạ hội; áo lễ phục
ドレスコード ドレス・コード
trang phục