ドロン
どろん
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Absconding, taking oneself off, slipping out (home) unnoticed early (e.g. from work, out of parties, etc.)

Bảng chia động từ của ドロン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ドロンする/どろんする |
Quá khứ (た) | ドロンした |
Phủ định (未然) | ドロンしない |
Lịch sự (丁寧) | ドロンします |
te (て) | ドロンして |
Khả năng (可能) | ドロンできる |
Thụ động (受身) | ドロンされる |
Sai khiến (使役) | ドロンさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ドロンすられる |
Điều kiện (条件) | ドロンすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ドロンしろ |
Ý chí (意向) | ドロンしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ドロンするな |
ドロン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドロン
ドロンを決める ドロンをきめる どろんをきめる
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật