ドロンを決める
ドロンをきめる どろんをきめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật

Bảng chia động từ của ドロンを決める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ドロンを決める/ドロンをきめるる |
Quá khứ (た) | ドロンを決めた |
Phủ định (未然) | ドロンを決めない |
Lịch sự (丁寧) | ドロンを決めます |
te (て) | ドロンを決めて |
Khả năng (可能) | ドロンを決められる |
Thụ động (受身) | ドロンを決められる |
Sai khiến (使役) | ドロンを決めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ドロンを決められる |
Điều kiện (条件) | ドロンを決めれば |
Mệnh lệnh (命令) | ドロンを決めいろ |
Ý chí (意向) | ドロンを決めよう |
Cấm chỉ(禁止) | ドロンを決めるな |
ドロンを決める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドロンを決める
ドロン どろん
absconding, taking oneself off, slipping out (home) unnoticed early (e.g. from work, out of parties, etc.)
腹を決める はらをきめる
lên quyết tâm
心を決める こころをきめる
Quyết tâm làm gì...
決める きめる
quyết định; quyết
覚悟を決める かくごをきめる
tự chuẩn bị, tự giải quyết
得点を決める とくてんをきめる
ghi bàn thắng
決心を固める けっしんをかためる
quyết tâm
決め きめ
thỏa thuận; cai trị