Các từ liên quan tới ドローン・オブ・ウォー
ドローン ドローン
máy bay không người lái
Máy bay không người lái
ウォー・ダイヤラ ウォー・ダイヤラ
quá trình quay số modem để tìm một kết nối modem đang mở, kết nối này cung cấp truy cập từ xa vào mạng, để tấn công vào hệ thống đích (war dialer)
war
ドローン本体 ドローンほんたい
thân máy bay điều khiển từ xa
水中ドローン すいちゅうドローン
thiết bị không người lái dưới nước
カメラ付きドローン カメラつきドローン
flycam, thiết bị bay không người lái gắn máy ảnh
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...