Các từ liên quan tới ドローン・オブ・ウォー
ドローン ドローン
máy bay không người lái
ウォー・ダイヤリング ウォー・ダイヤリング
quá trình quay số modem để tìm một kết nối modem đang mở, kết nối này cung cấp truy cập từ xa vào mạng, để tấn công vào hệ thống đích
ウォー・ドライビング ウォー・ドライビング
hành vi tìm kiếm mạng không dây wi-fi của một người trong một phương tiện di chuyển, sử dụng một máy tính xách tay, điện thoại thông minh hoặc trợ lý kỹ thuật số cá nhân (pda)
ウォー・ダイヤラ ウォー・ダイヤラ
quá trình quay số modem để tìm một kết nối modem đang mở, kết nối này cung cấp truy cập từ xa vào mạng, để tấn công vào hệ thống đích (war dialer)
Máy bay không người lái
war
ドローン本体 ドローンほんたい
thân máy bay điều khiển từ xa
カメラ付きドローン カメラつきドローン
flycam, thiết bị bay không người lái gắn máy ảnh