ドーズ案
ドーズあん「ÁN」
☆ Danh từ
Kế hoạch Dawes

ドーズ案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドーズ案
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được
方案 ほうあん
phương án, kế hoạch
私案 しあん
ý kiến cá nhân, sự đề xuất mang tính cá nhân
図案 ずあん
đồ án.
腹案 ふくあん
một có kế hoạch
立案 りつあん
đề án, sự thiết kế
案価 あんか
sự rẻ, sự rẻ tiền