議案
ぎあん「NGHỊ ÁN」
☆ Danh từ
Đề án, luật dự thảo, đề án có tính lập pháp
議案
を
審議
する
Xem xét kỹ đề án

議案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 議案
建議案 けんぎあん
bảng kiến nghị
決議案 けつぎあん
dự thảo nghị quyết
問責決議案 もんせきけつぎあん
censure motion
法案審議 ほうあんしんぎ
thảo luận; cuộc tranh luận (trên (về) một mảnh (của) luật pháp)
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án