Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピーナツ
lạc; đậu phụng.
ドーナツ ドーナッツ ドーナツ
bánh có lạc; bánh có đậu.
ピーナッツ ピーナツ
ドーナツ形 ドーナツがた
hình vòng xuyến
ドーナツ状 ドーナツじょう
焼きドーナツ やきドーナツ
bánh rán nướng
ファッションドーナツ ファッション・ドーナツ
bánh donut kiểu cổ xưa
ミスタードーナツ ミスター・ドーナツ
Mister Donut (coffee shop)