ピーナッツ
ピーナツ
☆ Danh từ
Lạc; đậu phụng.

Từ đồng nghĩa của ピーナッツ
noun
ピーナッツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピーナッツ
バターピーナッツ バター・ピーナッツ
đậu phộng không vỏ
ピーナッツオイル ピーナツオイル ピーナッツ・オイル ピーナツ・オイル
peanut oil
ピーナッツバター ピーナツバター ピーナッツ・バター ピーナツ・バター
peanut butter
過敏症-ピーナッツ かびんしょー-ピーナッツ
quá mẫn cảm với đậu phộng
ピーナッツ過敏症 ピーナッツかびんしょう
mẫn cảm với đậu phộng
ピーナッツ凝集素 ピーナッツぎょーしゅーそ
agglutinin trong đậu phộng
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
ピーナッツ油 ぴーなっつあぶら
dầu phộng.