ドーム状
ドームじょう「TRẠNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Hình mái vòm

ドーム状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドーム状
tòa nhà mái tròn
エアドーム エア・ドーム
air dome
キングドーム キング・ドーム
King Dome
溶岩ドーム ようがんドーム
mái vòm dung nham
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
状 じょう
giấy (mời, chia buồn)