Các từ liên quan tới ド級編隊エグゼロス
編隊 へんたい
sự hình thành
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac