Các từ liên quan tới ド級編隊エグゼロス
編隊 へんたい
sự hình thành
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
ブッシュ・ド・ノエル ブッシュドノエル ビュッシュ・ド・ノエル ビュッシュドノエル
bûche de Noël, Yule log (cake)
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo