Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ナイスな心意気
心意気 こころいき
tinh thần; lòng can đảm; tính hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế
sự xinh xắn.
ナイスバディ ナイスボディ ナイスバディー ナイスボディー ナイス・バディ ナイス・ボディ ナイス・バディー ナイス・ボディー
thân hình quyến rũ, thân hình đẹp
意気な いきな
bảnh.
心意 しんい
tâm hồn, tâm trạng
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
ナイスガイ ナイス・ガイ
một chàng trai tốt
ナイスミドル ナイス・ミドル
attractive middle-aged man