Các từ liên quan tới ナイスの森〜The First Contact〜
sự xinh xắn.
ナイスバディ ナイスボディ ナイスバディー ナイスボディー ナイス・バディ ナイス・ボディ ナイス・バディー ナイス・ボディー
thân hình quyến rũ, thân hình đẹp
ナイスガイ ナイス・ガイ
một chàng trai tốt
ナイスミドル ナイス・ミドル
đàn ông trung niên hấp dẫn
ナイスショット ナイス・ショット
cú đánh, cú sút, hoặc cú bắn đẹp; bức ảnh đẹp
ナイスチョイス ナイス・チョイス
lựa chọn tốt; lựa chọn tuyệt vời; lựa chọn đúng đắn
ナイスジョーク ナイス・ジョーク
trò đùa hay (câu khen khi ai đó nói một câu đùa hay, hài hước)
森森 しんしん
rậm rạp; âm u