Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
ナイフ
con dao
Dao
ナイフプリーツ ナイフ・プリーツ
nếp gấp nhỏ, nếp gấp 1 chiều
シースナイフ シース・ナイフ
sheath knife
バタフライナイフ バタフライ・ナイフ
butterfly knife
カービングナイフ カービング・ナイフ
carving knife
ナイフリッジ ナイフ・リッジ
knife ridge