ナイロビ羊病
ナイロビひつじびょう
Bệnh cừu nairobi
ナイロビ羊病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナイロビ羊病
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
羊 ひつじ
con cừu
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.