ナイロン
Ni lông
☆ Danh từ
Ni lông; nilon
このアオザイはナイロン80%である。
Chiếc áo dài này có 80% sợi ni lông. .

ナイロン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ナイロン
ナイロン
ni lông
スムス手袋 (ナイロン)
スムスてぶくろ (ナイロン)
"găng tay smus (nylon)"
Các từ liên quan tới ナイロン
MCナイロン MCナイロン
ni lông MC
ナイロン線 ナイロンせん
dây nylon
ナイロンストッキング ナイロン・ストッキング
nylons, nylon stockings
ナイロン軍手 ナイロンぐんて
găng tay bảo hộ vải ni-lông
ナイロンたわし ナイロンたわし
bùi nhùi nhựa, bàn chải nhựa
ナイロン手袋 ナイロンてぶくろ
găng tay ni-lông
MCナイロン樹脂シート MCナイロンじゅしシート
miếng nhựa ni lông MC
MCナイロン樹脂パイプ MCナイロンじゅしパイプ
ống nhựa ni lông MC