ナイロン軍手
ナイロンぐんて
☆ Danh từ
Găng tay bảo hộ vải ni-lông
ナイロン軍手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナイロン軍手
ナイロン手袋 ナイロンてぶくろ
găng tay ni-lông
スムス手袋 (ナイロン) スムスてぶくろ (ナイロン)
"găng tay smus (nylon)"
軍手 ぐんて
găng tay dùng trong lao động (vốn là găng tay dùng trong quân đội)
ni lông; nilon
ナイロン製スムス手袋 ナイロンせい スムスてぶくろ
găng tay siêu mịn vải ni-lông
MCナイロン MCナイロン
ni lông MC
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
ナイロン線 ナイロンせん
dây nylon