ナショナルトラスト
ナショナル・トラスト
☆ Danh từ
Tổ chức tình nguyện bảo tồn di sản thiên nhiên, lịch sử và văn hóa xuất phát từ Anh Quốc
ナショナルトラスト
の
活動
で、この
歴史的
な
建物
が
保存
された。
Nhờ hoạt động của National Trust, tòa nhà lịch sử này đã được bảo tồn.

ナショナル・トラスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナショナル・トラスト
sự thật; lòng tin.
シビックトラスト シビック・トラスト
civic trust
ファンドトラスト ファンド・トラスト
fund trust
ブレーントラスト ブレーン・トラスト
nhóm cố vấn chuyên gia; hội đồng cố vấn; ban tham mưu
quốc gia; đất nước; dân tộc
ナショナルチーム ナショナル・チーム
đội tuyển quốc gia
ナショナルミニマム ナショナル・ミニマム
Mức sống tối thiểu của một quốc gia
ナショナルステートメント ナショナル・ステートメント
statement by the government, national statement