Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左派 さは
cánh tả
左派系 さはけい
phái cánh tả
ナチ ナチス
đảng viên quốc xã (Đức); thuộc về đảng quốc xã.
中道左派 ちゅうどうさは
phe trung tả; phái trung tả
左 さ ひだり
bên trái
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
左ハンドル ひだりハンドル
ghế lái phía bên trái
左シフト ひだりシフト
dịch trái