ナチュラリスト
☆ Danh từ
Người theo chủ nghĩa tự nhiên; nhà tự nhiên học.

ナチュラリスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナチュラリスト
水中ナチュラリスト・ダイブ すいちゅうナチュラリスト・ダイブ
kiểu lặn dưới dưới nước nghiên cứu thiên nhiên