水中ナチュラリスト・ダイブ
すいちゅうナチュラリスト・ダイブ
☆ Danh từ
Kiểu lặn dưới dưới nước nghiên cứu thiên nhiên
水中ナチュラリスト・ダイブ
では、
海
の
生態系
を
学
ぶことができる。
Khi lặn dưới nước nghiên cứu thiên nhiên, bạn có thể học về hệ sinh thái biển.

水中ナチュラリスト・ダイブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水中ナチュラリスト・ダイブ
水中写真ダイブ すいちゅうしゃしんダイブ
lặn chụp ảnh dưới nước
người theo chủ nghĩa tự nhiên; nhà tự nhiên học.
underwater dive
サーチ&リカバリー・ダイブ サーチアンドリカバリー・ダイブ サーチアンドリカバリーダイブ
search and recovery dive
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
マルチレベル・ダイブ マルチレベルダイブ
multilevel dive