Các từ liên quan tới ナット座ピッチ直径
ピッチ円直径 ピッチえんちょっけー
đường kính hiệu dụng
直径 ちょっけい
Đường kính.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
直径半径 ちょっけーはんけー
đường kính - bán kính
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
共役直径 きょーやくちょっけー
đường kính liên hợp
直情径行 ちょくじょうけいこう
sự thẳng thắn nói hoặc làm gì đó mà không quan tâm người khác nghĩ gì
điện thoại di động PHS