ナビる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Dẫn đường; chỉ dẫn
旅行中
に
友達
が
スマホ
で
ナビ
ってくれたので、
迷
わずに
目的地
に
着
いた。
Trong chuyến du lịch, bạn tôi đã chỉ đường bằng điện thoại nên chúng tôi đến nơi mà không bị lạc.

Bảng chia động từ của ナビる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ナビる |
Quá khứ (た) | ナビった |
Phủ định (未然) | ナビらない |
Lịch sự (丁寧) | ナビります |
te (て) | ナビって |
Khả năng (可能) | ナビれる |
Thụ động (受身) | ナビられる |
Sai khiến (使役) | ナビらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ナビられる |
Điều kiện (条件) | ナビれば |
Mệnh lệnh (命令) | ナビれ |
Ý chí (意向) | ナビろう |
Cấm chỉ(禁止) | ナビるな |
ナビる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナビる
ナビ ナビ
hoa tiêu, hệ thống định vị
ナビ用 ナビよう
dành cho hệ thống định vị
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút