ナビ用
ナビよう「DỤNG」
☆ Danh từ
Dành cho hệ thống định vị
ナビ用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナビ用
ナビ ナビ
hoa tiêu, hệ thống định vị
dẫn đường; chỉ dẫn
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập