Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナビ用
ナビよう
dành cho hệ thống định vị
ナビ ナビ
hoa tiêu, hệ thống định vị
ナビる
to navigate
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
「DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích