Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ナポリの六度
Naples
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ナポリを見て死ね ナポリをみてしね
See Naples and die
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ナポリを見てから死ね ナポリをみてからしね
See Naples and die
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu