Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナルシー ナルラー ナルちゃん
narcissist
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
秋 あき
mùa thu
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
詩宗 しそう
禅宗 ぜんしゅう
phái thiền; nhóm người theo phái thiền
宗族 そうぞく
một có gia đình,họ hoặc thị tộc