ナン
ナーン
Không phải số (nan - not a number) (một giá trị của kiểu dữ liệu số, biểu diễn một giá trị không xác định hoặc không thể biểu diễn)
☆ Danh từ
Naan, nan, flatbread in Central and South Asian cuisine
ナンシー
は
熱心
に
勉強
した。
Nancy học chăm chỉ.
ナンシー
も
ジェーン
も
両方学校
を
休
んだ。
Cả Nancy và Jane đều được nghỉ học.
ナンシー
は
月
に
一度必
ず
私
に
便
りをくれる。
Nancy không bao giờ viết thư cho tôi mỗi tháng một lần.

ナン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ナン
ナン
ナーン
naan, nan, flatbread in Central and South Asian cuisine
NaN
ナン エヌエーエヌ
nan (không phải số)
Các từ liên quan tới ナン
逆ナン ぎゃくナン
sự cua trai