逆ナン
ぎゃくナン「NGHỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cua trai

Bảng chia động từ của 逆ナン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆ナンする/ぎゃくナンする |
Quá khứ (た) | 逆ナンした |
Phủ định (未然) | 逆ナンしない |
Lịch sự (丁寧) | 逆ナンします |
te (て) | 逆ナンして |
Khả năng (可能) | 逆ナンできる |
Thụ động (受身) | 逆ナンされる |
Sai khiến (使役) | 逆ナンさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆ナンすられる |
Điều kiện (条件) | 逆ナンすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆ナンしろ |
Ý chí (意向) | 逆ナンしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆ナンするな |
逆ナン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆ナン
ナン ナーン
naan, nan, flatbread in Central and South Asian cuisine
NaN ナン エヌエーエヌ
nan (không phải số)
逆 ぎゃく さか
ngược
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược
逆コンパイル ぎゃくコンパイル
trình biên dịch ngược
逆タップ ぎゃくタップ
Mũi khoan taro
逆イールド ぎゃくイールド
đường cong lợi suất nghịch đảo (inverted yield curve)
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung