Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ナンバー7
số; con số.
ナンバーディスプレー ナンバーディスプレイ ナンバー・ディスプレー ナンバー・ディスプレイ
number display
シリアルナンバー シリアル・ナンバー
số liên tiếp
ナンバープレイス ナンバー・プレイス
sudoku
マイナンバー マイ・ナンバー
mã số cá nhân
ラウンドナンバー ラウンド・ナンバー
round number
スタンダードナンバー スタンダード・ナンバー
standard number
マジックナンバー マジック・ナンバー
số ma thuật