ニコニコする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cười tủm tỉm; cười mỉm.

Bảng chia động từ của ニコニコする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ニコニコする |
Quá khứ (た) | ニコニコした |
Phủ định (未然) | ニコニコしない |
Lịch sự (丁寧) | ニコニコします |
te (て) | ニコニコして |
Khả năng (可能) | ニコニコできる |
Thụ động (受身) | ニコニコされる |
Sai khiến (使役) | ニコニコさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ニコニコすられる |
Điều kiện (条件) | ニコニコすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ニコニコしろ |
Ý chí (意向) | ニコニコしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ニコニコするな |
ニコニコする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニコニコする
ニコニコ にこにこ
tủm tỉm (cười); mỉm (cười).
ニコニコ動画 ニコニコどーが
website chia sẻ video của nhật bản được điều hành bởi dwango
いつもニコニコ いつもニコニコ
Luôn mỉm cười
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
治する じする ちする
chữa trị
một cách trôi chảy; một cách nhanh chóng.