Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニコニコ生放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
生放送 なまほうそう
Truyền hình trực tiếp
ニコニコ にこにこ
tủm tỉm (cười); mỉm (cười).
ニコニコ動画 ニコニコどーが
website chia sẻ video của nhật bản được điều hành bởi dwango
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
いつもニコニコ いつもニコニコ
Luôn mỉm cười
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.