Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナ変 ナへん
irregular conjugation (inflection, declension) of verbs ending in "nu" (in written Japanese)
ネーム印(ナ行) ネームいん(ナぎょう)
dấu tên hàng na trong bảng chữ cái tiếng Nhật
ナ形容詞 なけいようし
tính từ đuôi na
ネーム印(ナ行/ハ行) ネームいん(ナぎょう/ハぎょう)
Dấu tên (hàng na / hàng ha)
ナ行変格活用 ナぎょうへんかくかつよう
declension) of verbs ending in "nu" (in written japanese)