Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニック・プライス
プライス・スキャンレンジ プライス・スキャンレンジ
phạm vi giá cả
NIC
giá cả; giá trị.
トランスファープライス トランスファー・プライス
transfer price
ネットプライス ネット・プライス
net price
プライステーカー プライス・テーカー
người nhận giá
プライスリーダー プライス・リーダー
dẫn đầu về giá
プライスメーカー プライス・メーカー
nhà sản xuất giá