Các từ liên quan tới ニッケル・アシュミード
kền
ニッケル鋼 ニッケルこう
ni ken tôi luyện
ニッケル銅 ニッケルどう
cupronickel (alloy of approximately 80% copper and 20% nickel)
ニッケル−カドミウム・バッテリ ニッケル−カドミウム・バッテリ
pin niken-cadmium
ニッケルカドミウムバッテリ ニッケル・カドミウム・バッテリ
pin niken cadmium
ニッケル水素 ニッケルすいそ
niken hydride kim loại(nimh)
ニッケル鍍金 ニッケルめっき ニッケルメッキ
việc mạ niken
珪ニッケル鉱 けいニッケルこう
garnierite ( tên gọi chung của một loại quặng niken xanh được tìm thấy trong các túi và mạch bên trong các đá siêu mafic bị phong hóa và rắn chắc)