ニッケル鍍金
ニッケルめっき ニッケルメッキ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc mạ niken

Bảng chia động từ của ニッケル鍍金
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ニッケル鍍金する/ニッケルめっきする |
Quá khứ (た) | ニッケル鍍金した |
Phủ định (未然) | ニッケル鍍金しない |
Lịch sự (丁寧) | ニッケル鍍金します |
te (て) | ニッケル鍍金して |
Khả năng (可能) | ニッケル鍍金できる |
Thụ động (受身) | ニッケル鍍金される |
Sai khiến (使役) | ニッケル鍍金させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ニッケル鍍金すられる |
Điều kiện (条件) | ニッケル鍍金すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ニッケル鍍金しろ |
Ý chí (意向) | ニッケル鍍金しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ニッケル鍍金するな |