ニッケル水素電池
ニッケルすいそでんち
☆ Danh từ
Pin niken hydride kim loại

ニッケル水素電池 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ニッケル水素電池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ニッケル水素 ニッケルすいそ
niken hydride kim loại(nimh)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ニッケル水素バッテリ ニッケルすいそバッテリ
pin niken hiđrua kim loại
水銀電池 すいぎんでんち
pin thủy ngân
水素電極 すいそでんきょく
hydrogen electrode
電池 でんち
cục pin