Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニッパー (犬)
Kìm cắt
ウエストニッパー ウェストニッパー ウエスト・ニッパー ウェスト・ニッパー
đai nịt bụng
ペンチ/プライヤ/ニッパー ペンチ/プライヤ/ニッパー
Kìm
斜めニッパー ななめニッパー
kìm cắt chéo
特殊ニッパー とくしゅニッパー
kìm chuyên dụng
絶縁ニッパー ぜつえんニッパー
kìm cách điện
防爆ニッパー ぼうばくニッパー
kìm cắt chống nổ
精密ニッパー せいみつニッパー
kìm cắt chính xác (loại kìm cắt được thiết kế để cắt các vật liệu nhỏ và mỏng, có khả năng cắt chính xác hơn so với kìm cắt thông thường)