Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニッパー
Kìm cắt
斜め ななめ なのめ
chênh chếch
ウエストニッパー ウェストニッパー ウエスト・ニッパー ウェスト・ニッパー
đai nịt bụng
ペンチ/プライヤ/ニッパー ペンチ/プライヤ/ニッパー
Kìm
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
斜めに ななめに
theo đường chéo; chéo
斜(め)角 しゃかく ななめかく
Góc nhọn, góc nghiêng
ニッパー型爪切り ニッパーがたつめきり
kềm cắt móng tay kiểu nipper