Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニトロ
nitro-
ニトロ化 ニトロか
sự nitro hoá
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
ニトロき
nitro group
ニトロか
ニトロ化合物 ニトロかごうぶつ
nitro
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.