Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニャンまげ
búi tó.
曲げ まげ
sự uốn cong, chỗ uốn cong, chỗ rẽ, độ uốn, (địa lý, địa chất), nếp oằn
髷 まげ
búi tóc
món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn, bệnh xoắn lá, uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên, co tròn lại, thu mình lại, ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
丸髷 まるまげ まるわげ
kiểu búi tóc thành búi tròn (kiểu tóc của phụ nữ đã kết hôn)
スプーン曲げ スプーンまげ
uốn cong thìa
曲げる まげる
bẻ cong; uốn cong
曲げモーメント まげモーメント
bending moment