Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
スプーン
cái thìa
スプーン スプン
cái muỗng
曲げ まげ
sự uốn cong, chỗ uốn cong, chỗ rẽ, độ uốn, (địa lý, địa chất), nếp oằn
スプーン袋 スプーンふくろ
túi đựng thìa
スプーンレース スプーン・レース
spoon race (i.e. egg and spoon race)
スープスプーン スープ・スプーン
Thìa súp
曲げ角 まげかく
góc uốn cong