スプーン曲げ
スプーンまげ
☆ Danh từ
Uốn cong thìa

スプーン曲げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スプーン曲げ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
スプーン スプン
cái muỗng
cái thìa
曲げ まげ
sự uốn cong, chỗ uốn cong, chỗ rẽ, độ uốn, (địa lý, địa chất), nếp oằn
スプーン袋 スプーンふくろ
túi đựng thìa
スプーンレース スプーン・レース
spoon race (i.e. egg and spoon race)
スープスプーン スープ・スプーン
soupspoon, soup spoon
曲げ卩 まげわりふ
kanji "crooked seal" radical at right (variant of radical 26)